|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se commander
| [se commander] | | tự động từ | | | sai khiến được, muốn mà có được | | | La sympathie ne se commande pas | | cảm tình không thể sai khiến được | | | phải qua (lẫn nhau) | | | Des chambres qui se commandent | | những gian phòng vào phòng nọ phải qua phòng kia |
|
|
|
|